Đọc nhanh: 周末旅行 (chu mạt lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch cuối tuần.
Ý nghĩa của 周末旅行 khi là Động từ
✪ Du lịch cuối tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周末旅行
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 我们 下周 要 去 旅行
- Tôi sẽ đi du lịch vào tuần sau.
- 周日 的 天气 很 适合 旅行
- Thời tiết vào chủ nhật rất thích hợp để du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周末旅行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周末旅行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
旅›
末›
行›