Đọc nhanh: 周星驰 (chu tinh trì). Ý nghĩa là: Stephen Chow (1962-), nam diễn viên, diễn viên hài, nhà biên kịch và đạo diễn phim người Hồng Kông, nổi tiếng với các bộ phim mo lei tau 無厘頭 | 无厘头.
Ý nghĩa của 周星驰 khi là Danh từ
✪ Stephen Chow (1962-), nam diễn viên, diễn viên hài, nhà biên kịch và đạo diễn phim người Hồng Kông, nổi tiếng với các bộ phim mo lei tau 無厘頭 | 无厘头
Stephen Chow (1962-), Hong Kong actor, comedian, screenwriter and film director, known for his mo lei tau 無厘頭|无厘头 [wúlítóu] movies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周星驰
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周星驰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周星驰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
星›
驰›