Đọc nhanh: 呫吨酮 (chiếp đốn đồng). Ý nghĩa là: xanthone (hóa học).
Ý nghĩa của 呫吨酮 khi là Danh từ
✪ xanthone (hóa học)
xanthone (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呫吨酮
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 工厂 买 了 一吨 煤
- Nhà máy mua một tấn than.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这块 石头 重三吨
- Viên đá này nặng ba tấn.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 渔船 载重 300 吨
- Tàu đánh cá có trọng tải 300 tấn.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 他 买 了 一吨 米
- Anh ấy mua một tấn gạo.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 我们 在 你 的 卧室 找到 了 睾酮
- Chúng tôi tìm thấy testosterone trong phòng ngủ của bạn.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呫吨酮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呫吨酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吨›
呫›
酮›