Hán tự: 呣
Đọc nhanh: 呣 (mô). Ý nghĩa là: ờ; ừ; ừm. Ví dụ : - 呣,我知道了。 Ừ, tôi biết rồi.. - 呣,好吧。 Ừm, được thôi.. - 呣,我同意。 Ừ, tôi đồng ý.
Ý nghĩa của 呣 khi là Từ tượng thanh
✪ ờ; ừ; ừm
应答声
- 呣 , 我 知道 了
- Ừ, tôi biết rồi.
- 呣 , 好 吧
- Ừm, được thôi.
- 呣 , 我 同意
- Ừ, tôi đồng ý.
- 呣 , 谢谢 你
- Ừm, cảm ơn bạn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呣
- 呣 , 好 吧
- Ừm, được thôi.
- 呣 , 谢谢 你
- Ừm, cảm ơn bạn.
- 呣 , 我 同意
- Ừ, tôi đồng ý.
- 呣 , 你 说 什么 ?
- Hừm, bạn nói cái gì?
- 呣 , 这是 真的 吗 ?
- Hả, đây có phải sự thật không?
- 呣 , 你 确定 吗 ?
- Hừm, bạn chắc không?
- 呣 , 我 知道 了
- Ừ, tôi biết rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呣›