Đọc nhanh: 吸收光谱 (hấp thu quang phả). Ý nghĩa là: quang phổ hấp thu.
Ý nghĩa của 吸收光谱 khi là Danh từ
✪ quang phổ hấp thu
使白色的光通过炽热的气体或蒸气,再通过棱镜所产生的有许多暗线的光谱暗线的位置和这种气体或蒸气所形成的明线光谱的明线的位置相同,这是因为炽热气体或蒸气吸收了它所发射的色 光的缘故太阳的光谱就属于这一种 也叫暗线光谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸收光谱
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 肠 黏膜 吸收 养分
- niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 油炸 食物 不易 被 身体 吸收
- đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 吸收 入党
- kết nạp vào Đảng
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸收光谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸收光谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
吸›
收›
谱›