Đọc nhanh: 吸铁石 (hấp thiết thạch). Ý nghĩa là: sắt nam châm; đá nam châm.
Ý nghĩa của 吸铁石 khi là Danh từ
✪ sắt nam châm; đá nam châm
磁铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸铁石
- 奠基石
- bia móng
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 吸 铁石
- đá nam châm
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 著名 石刻 吸引 游客
- Đá khắc nổi tiếng thu hút khách du lịch.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸铁石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸铁石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
石›
铁›