Đọc nhanh: 吸引游客 (hấp dẫn du khách). Ý nghĩa là: Thu hút khách du lịch.
Ý nghĩa của 吸引游客 khi là Động từ
✪ Thu hút khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸引游客
- 这个 活动 吸引 了 上百人
- Sự kiện này thu hút hơn một trăm người.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
- 用 冰灯 来 吸引 游客
- Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.
- 促销 吸引 了 很多 顾客
- Khuyến mãi thu hút nhiều khách.
- 雄伟 的 长城 吸引 了 游客
- Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ thu hút du khách.
- 色彩鲜艳 的 布料 吸引 着 大批 顾客
- Những tấm vải đầy màu sắc thu hút một lượng lớn khách hàng.
- 浪漫 的 风情 吸引 游客
- Cảm giác lãng mạn thu hút du khách.
- 这个 帘 是 用来 吸引 顾客 的
- Bảng hiệu này dùng để thu hút khách hàng.
- 减价 销售 吸引 了 大批 顾客
- Buổi giảm giá sản phẩm đã thu hút được một lượng lớn khách hàng.
- 独特 风景 吸引 游客
- Phong cảnh độc đáo thu hút khách du lịch.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
- 公司 运用 广告 吸引 顾客
- Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.
- 古迹 吸引 了 很多 游客
- Di tích cổ thu hút nhiều du khách.
- 这个 广告 很 吸引 顾客
- Quảng cáo này rất thu hút khách hàng.
- 我们 想 吸引 更 多 顾客
- Chúng tôi muốn thu hút nhiều khách hàng.
- 海洋 的 美丽 景色 吸引 了 游客 前来
- Vẻ đẹp của biển cả thu hút du khách đến tham quan.
- 著名 石刻 吸引 游客
- Đá khắc nổi tiếng thu hút khách du lịch.
- 美食 引来 了 很多 游客
- Ẩm thực ngon thu hút rất nhiều du khách.
- 美丽 的 景色 吸引 了 许多 游客
- Phong cảnh đẹp đã thu hút nhiều du khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸引游客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸引游客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
客›
引›
游›