Đọc nhanh: 听装沙丁鱼 (thính trang sa đinh ngư). Ý nghĩa là: cá trích đóng hộp (Thực phẩm).
Ý nghĩa của 听装沙丁鱼 khi là Danh từ
✪ cá trích đóng hộp (Thực phẩm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听装沙丁鱼
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 她 假装 认真 地 听讲
- Cô ấy cố tỏ ra đang rất tập trung vào bài giảng.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 沙装咚 的 一声 砸 在 地上
- Bao cát rơi xuống đất một tiếng bụp.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 这些 都 是 听装 饮料
- Đây đều là nước ngọt đóng lon.
- 这个 听装 的 饮料 很 美味
- Nước giải khát trong hộp này rất ngon.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听装沙丁鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听装沙丁鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
听›
沙›
装›
鱼›