Đọc nhanh: 君主政体 (quân chủ chính thể). Ý nghĩa là: chuyên quyền, chế độ quân chủ. Ví dụ : - 君主政体将在今晚终结 Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
Ý nghĩa của 君主政体 khi là Danh từ
✪ chuyên quyền
autocracy
✪ chế độ quân chủ
monarchy
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君主政体
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 君主专制
- quân chủ chuyên chế
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 他 年老体衰 , 主动 谢职
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, tự nguyện từ chức.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 这位 君主 很 有 智慧
- Vị quân chủ này rất có trí tuệ.
- 君主 昏庸 , 奸臣 得宠
- vua hôn quân gian thần được sủng ái.
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 君主政体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 君主政体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
体›
君›
政›