Đọc nhanh: 吕不韦 (lã bất vi). Ý nghĩa là: Lü Buwei (? 291-235 TCN), thương gia và chính trị gia của nước Qin 秦國 | 秦国, sau đó của triều đại nhà Tần 秦代 Chancellor, được cho là cha của Ying Zheng 嬴政, người sau đó trở thành hoàng đế đầu tiên Tần Thủy Hoàng 秦始皇.
Ý nghĩa của 吕不韦 khi là Danh từ
✪ Lü Buwei (? 291-235 TCN), thương gia và chính trị gia của nước Qin 秦國 | 秦国, sau đó của triều đại nhà Tần 秦代 Chancellor, được cho là cha của Ying Zheng 嬴政, người sau đó trở thành hoàng đế đầu tiên Tần Thủy Hoàng 秦始皇
Lü Buwei (?291-235 BC), merchant and politician of the State of Qin 秦國|秦国 [Qin2guó], subsequent Qin Dynasty 秦代 [Qin2dài] Chancellor, allegedly the father of Ying Zheng 嬴政 [Ying2Zhèng], who subsequently became the first emperor Qin Shihuang 秦始皇 [Qin2Shi3huáng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕不韦
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 这块 韦 质量 还 不错
- Miếng da thú này chất lượng còn tốt.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吕不韦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吕不韦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
吕›
韦›