Đọc nhanh: 向谁道歉 (hướng thuỳ đạo khiểm). Ý nghĩa là: Xin lỗi ai đó.
Ý nghĩa của 向谁道歉 khi là Câu thường
✪ Xin lỗi ai đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向谁道歉
- 我 诚恳 地向 你 道歉
- Tôi chân thành xin lỗi bạn.
- 她 向 父母 表示歉意
- Cô ấy tỏ ý xin lỗi với cha mẹ.
- 我 向 他 赔礼道歉
- Tôi xin lỗi anh ấy.
- 他 主动 来 赔礼道歉
- Anh ấy chủ động đến xin lỗi.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 她 急忙 道歉
- Cô ấy vội vàng xin lỗi.
- 我 想 给 你 道歉
- Tôi muốn xin lỗi bạn.
- 她 向 大家 道歉
- Cô ấy xin lỗi mọi người.
- 他们 互相 道个 歉
- Họ xin lỗi nhau.
- 他 当下 决定 道歉
- Anh ấy quyết định xin lỗi ngay lúc đó.
- 他 立马 向 对方 道歉
- Cậu ấy lập tức xin lỗi đối phương.
- 她 羞涩 地向 我 道歉
- Cô ấy ngượng ngùng xin lỗi tôi.
- 你 应该 向 他 道歉
- Bạn nên xin lỗi anh ấy.
- 他 向 我 当面 道歉
- Anh ấy trực tiếp xin lỗi tôi.
- 我 特意 来 向 你 道歉
- Tôi đặc biệt đến để xin lỗi bạn.
- 他 主动 向 老师 道歉
- Cậu ấy chủ động xin lỗi thầy giáo.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 他 诚挚 地向 大家 道歉
- Anh ấy chân thành xin lỗi mọi người.
- 他 不顾 面子 , 向 我 道歉 了
- Anh ấy không màng danh dự, xin lỗi tôi.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向谁道歉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向谁道歉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
歉›
谁›
道›