Đọc nhanh: 向左拐 (hướng tả quải). Ý nghĩa là: rẽ trái.
Ý nghĩa của 向左拐 khi là Động từ
✪ rẽ trái
to turn left
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向左拐
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 男生 向左走 , 女生 向右走
- Con trai đi bên trái , con gái đi bên phải.
- 在 十字路口 向 右 拐
- Tới ngã tư hãy rẽ phải.
- 走 到 岔口 处向 左 拐
- Đi đến giao lộ và rẽ trái.
- 请 在 下 一个 拐弯处 左转
- Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.
- 向 左 拐弯 , 然后 继续 直行
- Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.
- 那人 左 拐 走进 胡同 里 去 了
- Người kia rẽ trái đi vào ngõ rồi.
- 往左边 拐 , 就 能 看到 咖啡店
- Rẽ trái, bạn sẽ thấy quán cà phê.
- 请 向 右 拐弯 , 然后 走 两公里
- Vui lòng rẽ phải và đi thêm hai cây số.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 这条 路 在 经过 教堂 之 後 向左转 弯
- Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 向前走 50 米 , 左侧 有 一个 小商店
- Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.
- 车子 突然 磨向 左边
- Xe đột nhiên quay sang trái.
- 他 向 左右 张望 了 一下
- Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.
- 我们 向 左方 走 吧
- Chúng ta đi về phía đông đi.
- 方向 完全 相左 了
- Phương hướng hoàn toàn trái ngược.
- 你 的 左脚 得 向 后退
- Chân trái của bạn phải lùi về phía sau.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向左拐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向左拐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
左›
拐›