Đọc nhanh: 吐故纳新 (thổ cố nạp tân). Ý nghĩa là: bỏ cũ lấy mới; bỏ xấu lấy tốt.
Ý nghĩa của 吐故纳新 khi là Thành ngữ
✪ bỏ cũ lấy mới; bỏ xấu lấy tốt
《庄子·刻意》:'吹呴呼吸,吐故纳新' (呴:吹气) ,本指人体呼吸,吐出碳酸气,吸进新鲜空气,现多用来比喻扬弃旧的、不好的,吸收新的、好的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐故纳新
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
- 《 故事 新编 》
- chuyện cũ viết lại
- 新闻 揭示 了 事故 的 真相
- Tin tức đã công bố sự thật của vụ tai nạn.
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 要 吐故纳新 , 不断进步
- Phải bỏ cũ thay mới, không ngừng tiến bộ.
- 新 项目 已 纳入计划
- Dự án mới đã được đưa vào kế hoạch.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 她 已经 采纳 创新 思路
- Cô ấy đã tiếp nhận ý tưởng sáng tạo mới.
- 新 技术 纳入 生产 系统
- Công nghệ mới được đưa vào hệ thống sản xuất.
- 我们 吐槽 了 公司 的 新 规定
- Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.
- 我们 总是 对 接纳 新 成员 感兴趣
- Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.
- 我们 应该 纳新 的 思想
- Chúng ta nên tiếp nhận tư tưởng mới.
- 每回 都 有 新 的 故事
- Mỗi hồi đều có câu chuyện mới.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐故纳新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐故纳新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吐›
故›
新›
纳›
sửa cũ thành mới; bỏ cái cũ tạo ra cái mới (sáng tạo cái mới trên cở sở tận dụng và cải tạo cái cũ.)
Đổi Cũ Thay Mới
phá cái cũ xây dựng cái mới
phá cũ, xây mới; đập cũ xây mới; xoá cũ lập mới
bỏ cũ lập mới; đổi cũ thành mới
đặc biệt. để xem trong năm mớimở ra cái cũ, chào đón cái mới