吏治 lìzhì

Từ hán việt: 【lại trị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吏治" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lại trị). Ý nghĩa là: lại trị (tác phong và uy tín của quan lại thời xưa). Ví dụ : - 。 quét sạch bọn quan liêu.. - 。 quan chánh trực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吏治 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吏治 khi là Động từ

lại trị (tác phong và uy tín của quan lại thời xưa)

地方官吏的作风和政绩

Ví dụ:
  • - 澄清 chéngqīng 吏治 lìzhì

    - quét sạch bọn quan liêu.

  • - 吏治 lìzhì 严明 yánmíng

    - quan chánh trực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吏治

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 治国安邦 zhìguóānbāng zhī 长策 chángcè

    - thượng sách trị quốc an bang

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 专治 zhuānzhì 疟疾 nüèjí

    - Chuyên trị sốt rét.

  • - 这味丹能 zhèwèidānnéng 治病 zhìbìng

    - Loại thuốc này có thể chữa bệnh.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 疗治 liáozhì 烧伤 shāoshāng

    - trị bỏng.

  • - 政治 zhèngzhì 分野 fēnyě

    - giới hạn chính trị

  • - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 血癌 xuèái 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.

  • - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 癌症 áizhèng 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị ung thư.

  • - 癌症 áizhèng de 治疗 zhìliáo 过程 guòchéng hěn 艰难 jiānnán

    - Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.

  • - 住院治疗 zhùyuànzhìliáo 癌症 áizhèng bìng le

    - Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 我们 wǒmen 怎么 zěnme 防治 fángzhì 酸雨 suānyǔ ne

    - Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?

  • - 治理 zhìlǐ 淮河 huáihé

    - trị thuỷ sông Hoài

  • - 整治 zhěngzhì 河道 hédào

    - sửa sang đường sông

  • - 澄清 chéngqīng 吏治 lìzhì

    - quét sạch bọn quan liêu.

  • - 吏治 lìzhì 严明 yánmíng

    - quan chánh trực.

  • - wèn 一路 yīlù bìng zuì 难治 nánzhì

    - Cô ấy hỏi tôi, loại bệnh nào khó chữa nhất?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吏治

Hình ảnh minh họa cho từ 吏治

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吏治 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLK (十中大)
    • Bảng mã:U+540F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao