Đọc nhanh: 荣誉学位 (vinh dự học vị). Ý nghĩa là: (Vương quốc Anh, v.v.) bằng danh dự.
Ý nghĩa của 荣誉学位 khi là Danh từ
✪ (Vương quốc Anh, v.v.) bằng danh dự
(U.K. etc) honours degree; honorary degree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣誉学位
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 胜利 带来 荣誉
- Chiến thắng mang lại vinh quang.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 你 应该 得到 这份 荣誉
- Bạn xứng đáng nhận được vinh dự này.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 学校 授予 他 博士学位
- Trường học trao tặng cho anh ấy học vị tiến sĩ.
- 那位 学家 姓克
- Nhà nghiên cứu đó họ Khắc.
- 班里 有 位秀 同学
- Trong lớp có một bạn họ Tú.
- 攻读 博士学位
- nỗ lực học tập học vị tiến sĩ
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荣誉学位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荣誉学位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
学›
荣›
誉›