Đọc nhanh: 合气道 (hợp khí đạo). Ý nghĩa là: aikido (võ thuật Nhật Bản), hapkido (võ thuật Hàn Quốc). Ví dụ : - 我可是合气道高手 Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
Ý nghĩa của 合气道 khi là Danh từ
✪ aikido (võ thuật Nhật Bản)
aikido (Japanese martial art)
✪ hapkido (võ thuật Hàn Quốc)
hapkido (Korean martial art)
- 我 可是 合气道 高手
- Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合气道
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 道学 气
- tính gàn dở
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 煤气管道 开关
- van ống dẫn khí.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 这 道菜 不合 我 胃口
- Món này không hợp với khẩu vị của tôi.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 我 找到 了 许多 志同道合 的 伙伴
- Tôi đã tìm thấy rất nhiều những người đồng đội chung lý tưởng.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 我 可是 合气道 高手
- Tôi được đào tạo rất nhiều về Hapkido.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合气道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合气道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
气›
道›