Đọc nhanh: 合法化 (hợp pháp hoá). Ý nghĩa là: hợp pháp hóa, để hợp pháp hoá, để làm cho hợp pháp.
Ý nghĩa của 合法化 khi là Động từ
✪ hợp pháp hóa
legalization
✪ để hợp pháp hoá
to legalize
✪ để làm cho hợp pháp
to make legal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合法化
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 合理合法
- hợp lý hợp pháp
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 合法权益
- quyền lợi hợp pháp.
- 合法权利
- quyền lợi hợp pháp
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 糖 是 重要 的 化合物
- Đường là hợp chất quan trọng.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合法化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合法化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
合›
法›