Đọc nhanh: 合成胶粘剂 (hợp thành giao niêm tễ). Ý nghĩa là: Keo; hồ dán.
Ý nghĩa của 合成胶粘剂 khi là Danh từ
✪ Keo; hồ dán
合成胶粘剂能是将同种或两种或两种以上同质或异质的制件(或材料)人工连接在一起,固化后具有足够强度的有机或无机的、合成的一类物质,统称为合成胶粘剂或合成粘接剂、粘合剂、习惯上简称为合成胶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成胶粘剂
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合成胶粘剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合成胶粘剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
合›
成›
粘›
胶›