UV胶 uv jiāo

Từ hán việt: 【giao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "UV胶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: U V

Đọc nhanh: UV (giao). Ý nghĩa là: Keo UV.

Từ vựng: Nhựa Cao Su

Xem ý nghĩa và ví dụ của UV胶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của UV胶 khi là Danh từ

Keo UV

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UV胶

  • - 胶着状态 jiāozhezhuàngtài

    - trạng thái giằng co.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 胶水 jiāoshuǐ yòng wán le

    - Keo nước dùng hết rồi.

  • - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • - 胶带 jiāodài 已经 yǐjīng huài le

    - dải băng đã hỏng rồi.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶水 jiāoshuǐ hěn hǎo

    - Loại keo nước này rất tốt.

  • - 微缩 wēisuō 胶卷 jiāojuǎn yǒu

    - Vi phim có các bản ghi

  • - 这个 zhègè 胶带 jiāodài hěn guì

    - dải băng này rất đắt.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ 很大 hěndà

    - Chai keo này rất to.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ hěn nián

    - Lọ keo nước này rất dính.

  • - 这种 zhèzhǒng 胶带 jiāodài hěn nián

    - Loại băng dính này rất dính.

  • - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • - mǎi xīn 胶水 jiāoshuǐ

    - Tôi mua keo nước mới.

  • - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • - 他们 tāmen kāi le 一辆 yīliàng 深绿 shēnlǜ de SUV

    - Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - u v ng n t

    - 山河日下, 国破家亡。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ UV胶

Hình ảnh minh họa cho từ UV胶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa UV胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao