合成师 héchéng shī

Từ hán việt: 【hợp thành sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "合成师" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hợp thành sư). Ý nghĩa là: Người tổng hợp là người kết hợp dữ liệu video từ nhiều nguồn thành một video duy nhất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 合成师 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 合成师 khi là Danh từ

Người tổng hợp là người kết hợp dữ liệu video từ nhiều nguồn thành một video duy nhất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成师

  • - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • - shì 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì de 成员 chéngyuán

    - Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.

  • - 小河 xiǎohé 汇合 huìhé chéng 大河 dàhé

    - sông nhỏ hợp thành sông lớn

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 老师 lǎoshī 偏爱 piānài 成绩 chéngjì hǎo de 学生 xuésheng

    - Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.

  • - 合成 héchéng 汽油 qìyóu

    - dầu xăng tổng hợp.

  • - 师徒 shītú 两人 liǎngrén 搭配 dāpèi 十分 shífēn 合拍 hépāi

    - Hai thầy trò kết hợp ăn ý.

  • - 老师 lǎoshī 规定 guīdìng 任务 rènwù yào 按时 ànshí 完成 wánchéng

    - Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.

  • - 按照 ànzhào 老师 lǎoshī de 指示 zhǐshì 我们 wǒmen 顺利 shùnlì 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ

  • - 合力 hélì shì 分力 fēnlì 合成 héchéng de

    - hợp lực là hợp thành của phân lực.

  • - 合成词 héchéngcí

    - từ hợp thành; từ ghép

  • - 原本 yuánběn shì yǒu yóu 八名 bāmíng 教师 jiàoshī 组成 zǔchéng de 工作组 gōngzuòzǔ

    - Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên

  • - 成绩 chéngjì 合格 hégé 准予 zhǔnyǔ 毕业 bìyè

    - đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.

  • - shì 一名 yīmíng 成功 chénggōng de 律师 lǜshī

    - Cô ấy là một luật sư thành công.

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 工程师 gōngchéngshī

    - Tôi muốn trở thành một kỹ sư.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 摄影师 shèyǐngshī

    - Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 使用 shǐyòng le 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.

  • - 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - sợi tổng hợp.

  • - 选择 xuǎnzé 师范 shīfàn 成为 chéngwéi 教师 jiàoshī

    - Anh ấy chọn học sư phạm để trở thành giáo viên.

  • - liǎng guó 日后 rìhòu 将会 jiānghuì 成为 chéngwéi hěn hǎo de 经济 jīngjì 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 合成师

Hình ảnh minh họa cho từ 合成师

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合成师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao