合唱视频 héchàng shìpín

Từ hán việt: 【hợp xướng thị tần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "合唱视频" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hợp xướng thị tần). Ý nghĩa là: video hợp xướng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 合唱视频 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 合唱视频 khi là Danh từ

video hợp xướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合唱视频

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 视频 shìpín 加载 jiāzài 卡住 kǎzhù le

    - Video bị đứng trong quá trình tải.

  • - 合唱队 héchàngduì

    - đội hợp xướng

  • - 大合唱 dàhéchàng

    - đại hợp xướng

  • - 小猫 xiǎomāo de 视频 shìpín

    - Đó là một video về một con mèo con.

  • - 合唱曲 héchàngqǔ

    - bản đồng ca

  • - duì 合唱团 héchàngtuán 毫无 háowú 益处 yìchù 简直 jiǎnzhí chàng 不成 bùchéng diào

    - Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!

  • - 他们 tāmen zài 视频 shìpín

    - Bọn họ đang quay video.

  • - 喜欢 xǐhuan 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Tôi thích biên tập video.

  • - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.

  • - 我要 wǒyào kàn de dǒu 音视频 yīnshìpín

    - Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.

  • - 压缩 yāsuō le 视频文件 shìpínwénjiàn

    - Cô ấy đã nén tệp video.

  • - 重置 chóngzhì le 视频 shìpín 传输 chuánshū

    - Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.

  • - qǐng 发送 fāsòng 这个 zhègè 视频 shìpín gěi

    - Hãy gửi video này cho tôi nhé.

  • - 视频 shìpín 播放 bōfàng 有时 yǒushí 会卡顿 huìkǎdùn

    - Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.

  • - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • - zài 网上 wǎngshàng zuò 科普 kēpǔ 视频 shìpín

    - Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.

  • - 上传 shàngchuán le 一个 yígè 教学 jiāoxué 视频 shìpín

    - Cô ấy đã đăng một video dạy học.

  • - huì 参加 cānjiā 一些 yīxiē 视频 shìpín 交流 jiāoliú huò 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 会议 huìyì

    - Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác

  • - 视频 shìpín zhōng 三名 sānmíng 女性 nǚxìng yào shàng chán zhe 外套 wàitào 目视 mùshì 前方 qiánfāng

    - Trong video, ba người phụ nữ mặc áo khoác và mắt nhìn thẳng về phía trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 合唱视频

Hình ảnh minh họa cho từ 合唱视频

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合唱视频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao