Đọc nhanh: 合同复制 (hợp đồng phục chế). Ý nghĩa là: Bản copy hợp đồng.
Ý nghĩa của 合同复制 khi là Danh từ
✪ Bản copy hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同复制
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 复制 的 快捷键 是 Ctrl C
- Phím tắt để sao chép là Ctrl C.
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 请 盖章 合同
- Vui lòng đóng dấu vào hợp đồng:
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 复制品
- sản phẩm phục chế
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 我 需要 复查 合同 中 的 细节
- Tôi cần xem lại chi tiết trong hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合同复制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合同复制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
合›
同›
复›