Đọc nhanh: 台子 (thai tử). Ý nghĩa là: bàn đánh bóng bàn; bàn bóng bàn, cái bàn, đài; cái đài. Ví dụ : - 戏台子 sân khấu kịch. - 窗台子。 bệ cửa sổ
Ý nghĩa của 台子 khi là Danh từ
✪ bàn đánh bóng bàn; bàn bóng bàn
打台球、乒乓球等时所用的特制的桌子
✪ cái bàn
桌子
✪ đài; cái đài
台1.
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
✪ cái bào
刨子或刨床, 刮平木料或金属的工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 孩子 们 在 台阶 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
子›