台子 táizi

Từ hán việt: 【thai tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "台子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thai tử). Ý nghĩa là: bàn đánh bóng bàn; bàn bóng bàn, cái bàn, đài; cái đài. Ví dụ : - sân khấu kịch. - 。 bệ cửa sổ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 台子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 台子 khi là Danh từ

bàn đánh bóng bàn; bàn bóng bàn

打台球、乒乓球等时所用的特制的桌子

cái bàn

桌子

đài; cái đài

台1.

Ví dụ:
  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 窗台 chuāngtái zi

    - bệ cửa sổ

cái bào

刨子或刨床, 刮平木料或金属的工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 窗台 chuāngtái zi

    - bệ cửa sổ

  • - 袜子 wàzi 洗后 xǐhòu liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

  • - 被子 bèizi liàng zài 阳台 yángtái shàng le

    - Tôi phơi chăn trên ban công.

  • - cóng 阳台 yángtái shàng 篮子 lánzi zhuì 下来 xiàlai

    - thả cái làn từ ban công xuống.

  • - 孩子 háizi men zài 台阶 táijiē shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.

  • - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 台子

Hình ảnh minh họa cho từ 台子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao