Đọc nhanh: 台巴子 (thai ba tử). Ý nghĩa là: Yokel Đài Loan (derog.).
Ý nghĩa của 台巴子 khi là Danh từ
✪ Yokel Đài Loan (derog.)
Taiwanese yokel (derog.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台巴子
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 窗台 子
- bệ cửa sổ
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 这个 孩子 有 一张 甜甜的 嘴巴
- Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.
- 孩子 的 眼睛 直 眨巴 , 想 是 困 了
- mắt thằng bé cứ chớp hoài, chắc là buồn ngủ rồi.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 我 把 被子 晾 在 阳台 上 了
- Tôi phơi chăn trên ban công.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 孩子 们 在 台阶 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台巴子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台巴子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
子›
巴›