tái

Từ hán việt: 【thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thai). Ý nghĩa là: họ Thai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Thai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 邰

Hình ảnh minh họa cho từ 邰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:フ丶丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IRNL (戈口弓中)
    • Bảng mã:U+90B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp