可变投入品 Kě biàn tóurù pǐn

Từ hán việt: 【khả biến đầu nhập phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可变投入品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả biến đầu nhập phẩm). Ý nghĩa là: Variable input Đầu vào nhân tố.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可变投入品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可变投入品 khi là Danh từ

Variable input Đầu vào nhân tố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可变投入品

  • - 投入 tóurù 抢险 qiǎngxiǎn 战斗 zhàndòu

    - tham gia giải cứu trong chiến đấu.

  • - 孩子 háizi men 投入 tóurù 游戏 yóuxì zhōng

    - Trẻ em tham gia vào trò chơi.

  • - 作品 zuòpǐn zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù 一段 yīduàn 回叙 huíxù

    - tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.

  • - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • - 增加 zēngjiā 投入 tóurù shì 关键因素 guānjiànyīnsù

    - Việc gia tăng đầu tư là yếu tố then chốt.

  • - 铁纱 tiěshā 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蚊虫 wénchóng 进入 jìnrù

    - Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.

  • - 皮革 pígé 受潮 shòucháo 变质 biànzhì

    - Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.

  • - 可贵 kěguì de 品质 pǐnzhì

    - phẩm chất đáng quý.

  • - 可贵 kěguì de 品德 pǐndé

    - đức tính đáng quý

  • - 高压 gāoyā 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 物体 wùtǐ 形状 xíngzhuàng

    - Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.

  • - máo 投入 tóurù 水中 shuǐzhōng 抛锚 pāomáo

    - Anh ấy thả neo xuống nước để neo tàu.

  • - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • - 演戏 yǎnxì hěn 投入 tóurù

    - Cô ấy diễn kịch rất xuất thần.

  • - zhǐ 入药 rùyào néng 治病 zhìbìng

    - Bạch chỉ có thể dùng làm thuốc chữa bệnh.

  • - 黄柏 huángbǎi de 树皮 shùpí 可以 kěyǐ 用来 yònglái 入药 rùyào

    - Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.

  • - 他们 tāmen jīng 对冲 duìchōng jiù 一半 yíbàn 资产 zīchǎn 投资 tóuzī le 衍生品 yǎnshēngpǐn

    - Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?

  • - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • - de 独立宣言 dúlìxuānyán 仿制品 fǎngzhìpǐn zuò zhēn le

    - Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.

  • - 使醉 shǐzuì de 喝醉 hēzuì le de bèi 麻醉品 mázuìpǐn 例如 lìrú 可卡因 kěkǎyīn huò 大麻 dàmá 麻醉 mázuì le de

    - Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.

  • - qǐng 注意 zhùyì 装备 zhuāngbèi 绑定 bǎngdìng de 物品 wùpǐn de 保留 bǎoliú zhě 不能变更 bùnéngbiàngēng

    - Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可变投入品

Hình ảnh minh họa cho từ 可变投入品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可变投入品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao