古画 gǔ huà

Từ hán việt: 【cổ hoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "古画" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ hoạ). Ý nghĩa là: cổ họa; tranh cổ; bức họa cổ; cổ hoạ; bức hoạ cổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 古画 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 古画 khi là Danh từ

cổ họa; tranh cổ; bức họa cổ; cổ hoạ; bức hoạ cổ

从古代流传下来的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古画

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 画图 huàtú yuán

    - nhân viên đồ hoạ

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 这幅 zhèfú huà bèi 赋予 fùyǔ le 古典 gǔdiǎn 色彩 sècǎi

    - Bức tranh này được gán cho sắc thái cổ điển.

  • - 这幅 zhèfú huà 刻画 kèhuà 古代 gǔdài 战士 zhànshì de 英勇 yīngyǒng

    - Bức tranh này khắc họa sự dũng cảm của các chiến binh cổ đại.

  • - 高价 gāojià 收购 shōugòu 古画 gǔhuà

    - thu mua tranh cổ với giá cao

  • - 古旧 gǔjiù 书画 shūhuà 本身 běnshēn 千态万状 qiāntàiwànzhuàng

    - tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo de 画册 huàcè

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.

  • - 这幅 zhèfú huà 代表 dàibiǎo le 古典艺术 gǔdiǎnyìshù

    - Bức tranh này tiêu biểu cho nghệ thuật cổ điển.

  • - de 画具 huàjù 古代 gǔdài 风格 fēnggé

    - Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.

  • - 收藏 shōucáng le 古董 gǔdǒng 画作 huàzuò 之类 zhīlèi de 物品 wùpǐn

    - Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.

  • - de huà 传真 chuánzhēn le 古代 gǔdài 建筑 jiànzhù

    - Tranh của cô ấy tái hiện kiến trúc cổ đại.

  • - 喜欢 xǐhuan 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 人物画 rénwùhuà

    - Tôi thích tranh chân dung cổ đại Trung Quốc.

  • - 不能 bùnéng zài 古建筑 gǔjiànzhù 物上 wùshàng 刻画 kèhuà

    - Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 古画

Hình ảnh minh họa cho từ 古画

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao