古斯塔夫·多雷 gǔ sī tǎ fū·duō léi

Từ hán việt: 【cổ tư tháp phu đa lôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "古斯塔夫·多雷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: ·

Đọc nhanh: · (cổ tư tháp phu đa lôi). Ý nghĩa là: Gustave Dore (1832-1883), nghệ sĩ và nhà điêu khắc người Pháp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 古斯塔夫·多雷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 古斯塔夫·多雷 khi là Danh từ

Gustave Dore (1832-1883), nghệ sĩ và nhà điêu khắc người Pháp

Gustave Dore (1832-1883), French artist and sculptor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古斯塔夫·多雷

  • - 有位 yǒuwèi 天体 tiāntǐ 物理学家 wùlǐxuéjiā jiào ā 玛利亚 mǎlìyà · 柯林斯 kēlínsī

    - Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 达斯汀 dásītīng · 霍夫曼 huòfūmàn 更帅 gèngshuài

    - Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.

  • - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • - jiào 弗雷德里克 fúléidélǐkè · 斯通 sītōng

    - Tên anh ấy là Frederick Stone.

  • - 尝尝 chángcháng 汉斯 hànsī · 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān 手雷 shǒuléi de 滋味 zīwèi ba

    - Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?

  • - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 多纳 duōnà shì 为了 wèile 报复 bàofù

    - Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn

  • - 赖安 làiān · 麦克斯 màikèsī de 家人 jiārén shuō de 差不多 chàbùduō

    - Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.

  • - 这座 zhèzuò 古塔 gǔtǎ 建成 jiànchéng 一千多年 yīqiānduōnián le

    - Ngọn tháp cổ đã tồn tại hơn ngàn năm.

  • - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • - 约瑟夫 yuēsèfū · 斯大林 sīdàlín céng yǒu 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 计划 jìhuà

    - Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu

  • - 在读 zàidú 史蒂夫 shǐdìfū · 乔布斯 qiáobùsī chuán

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • - xiàng 明星 míngxīng 杰夫 jiéfū · 布里奇斯 bùlǐqísī 那样 nàyàng de 嬉皮 xīpí

    - Một chú hà mã Jeff Bridges.

  • - 政府 zhèngfǔ duì 韦科 wéikē FLDS 先知 xiānzhī 沃伦 wòlún · 杰夫 jiéfū zuò de 那些 nèixiē shì

    - Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 古斯塔夫·多雷

Hình ảnh minh họa cho từ 古斯塔夫·多雷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古斯塔夫·多雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao