Đọc nhanh: 起雷 (khởi lôi). Ý nghĩa là: gỡ mìn; quét địa lôi; quét mìn.
Ý nghĩa của 起雷 khi là Động từ
✪ gỡ mìn; quét địa lôi; quét mìn
清除敷设的地雷或水雷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起雷
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起雷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm起›
雷›