Đọc nhanh: 客户沟通 (khách hộ câu thông). Ý nghĩa là: BrSE kỹ sư cầu nối là người thực hiện nhiệm vụ kết nối nhóm làm việc; công ty với khách hàng sao cho đảm bảo việc hai bên thông hiểu nhau và có thể hợp tác thuận lợi trong mỗi dự án..
Ý nghĩa của 客户沟通 khi là Danh từ
✪ BrSE kỹ sư cầu nối là người thực hiện nhiệm vụ kết nối nhóm làm việc; công ty với khách hàng sao cho đảm bảo việc hai bên thông hiểu nhau và có thể hợp tác thuận lợi trong mỗi dự án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户沟通
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 沟渠 相通
- hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 沟通 很 重要
- Giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 需要 加强 沟通
- Chúng ta cần phải tăng cường sự trao đổi.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 她 善于 巴结 客户
- Cô ấy giỏi nịnh bợ khách hàng.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 这些 客户 刚搬 来 不久
- Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客户沟通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客户沟通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
户›
沟›
通›