Đọc nhanh: 口条 (khẩu điều). Ý nghĩa là: lưỡi (lưỡi heo, lưỡi bò làm thức ăn).
Ý nghĩa của 口条 khi là Danh từ
✪ lưỡi (lưỡi heo, lưỡi bò làm thức ăn)
用作食品的猪舌或牛舌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口条
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 这条 路 走 到 前面 有个 岔口
- Đường này đi đến phía trước có một ngã rẽ.
- 这种 面条 吃 起来 口感 好 , 营养 也 较 丰富
- loại mì này vị ngon mà chất dinh dưỡng cũng nhiều.
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
条›