Đọc nhanh: 发音器官 (phát âm khí quan). Ý nghĩa là: dây thanh, thuộc vê văn hoa.
Ý nghĩa của 发音器官 khi là Danh từ
✪ dây thanh
vocal cords
✪ thuộc vê văn hoa
vocal organs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发音器官
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 他 正在 正音 发音 错误
- Anh ấy đang sửa lỗi phát âm.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发音器官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发音器官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
器›
官›
音›