Đọc nhanh: 取其精华 (thủ kì tinh hoa). Ý nghĩa là: để hấp thụ bản chất, để có những điều tốt nhất.
Ý nghĩa của 取其精华 khi là Từ điển
✪ để hấp thụ bản chất
to absorb the essence
✪ để có những điều tốt nhất
to take the best
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取其精华
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 文化 的 精华
- Tinh hoa của văn hóa.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 他 欣赏 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 这 本书 是 文学 的 精华
- Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.
- 弃 其 糟粕 , 取其精华
- gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 文章 的 精华 在 此
- Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.
- 他 领悟 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã lĩnh hội tinh hoa nghệ thuật.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 取其精华 , 去 其 糟粕
- chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.
- 教师应 发挥 其 才华
- Giáo viên nên phát huy tài năng của họ.
- 进取 的 精神
- tinh thần tiến thủ.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 她 学习 了 中华文化 的 精神
- Cô ấy đang tìm hiểu ý nghĩa chủ yếu trong văn hoá Trung Hoa.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取其精华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取其精华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
华›
取›
精›