Đọc nhanh: 发酵牛奶 (phát diếu ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa.
Ý nghĩa của 发酵牛奶 khi là Danh từ
✪ Sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酵牛奶
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 牛顿 发现 万有引力
- Newton khám phá ra lực hấp dẫn.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 这 牛仔裤 都 洗 得 发白 了
- Cái quần bò này giặt đến nỗi bạc màu rồi.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 牛顿 爵士 发明 苹果 的 时候
- Ngài Isaac Newton khi ông phát minh ra quả táo.
- 这是 四瓶 牛奶
- Đây là bốn chai sữa bò.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发酵牛奶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发酵牛奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
奶›
牛›
酵›