Đọc nhanh: 牛奶制品 (ngưu nãi chế phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm sữa.
Ý nghĩa của 牛奶制品 khi là Danh từ
✪ Sản phẩm sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶制品
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 奶茶 的 主要 成分 是 牛奶 和 茶
- Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛奶制品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛奶制品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
品›
奶›
牛›