Đọc nhanh: 一排牛奶 (nhất bài ngưu nãi). Ý nghĩa là: Một dây sữa; một lốc sữa.
Ý nghĩa của 一排牛奶 khi là Danh từ
✪ Một dây sữa; một lốc sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一排牛奶
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 购买 一箱 牛奶
- Mua một thùng sữa.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 我 买 了 一盒 牛奶
- Tôi đã mua một hộp sữa.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 这是 一杯 牛奶
- Đây là một cốc sữa bò.
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 桌子 上放 着 一杯 牛奶
- Trên bàn có một cốc sữa bò.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 我点 了 一份 牛排
- Tôi gọi một phần bít tết.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 我 把 牛奶 和 果汁 混合 在 一起
- Tôi mang sữa và nước trái cây pha vào nhau.
- 我 把 茶 和 牛奶 混在 一起
- Tôi đem trà và sữa trộn vào nhau.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 她 睡觉 前 喝一杯 牛奶
- Cô ấy uống một cốc sữa trước khi đi ngủ.
- 老刘 帮 我点 一杯 无糖 牛奶
- Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一排牛奶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一排牛奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
奶›
排›
牛›