白朊牛奶 bái ruǎn niúnǎi

Từ hán việt: 【bạch oản ngưu nãi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白朊牛奶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch oản ngưu nãi). Ý nghĩa là: Sữa giàu protein.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白朊牛奶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白朊牛奶 khi là Danh từ

Sữa giàu protein

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白朊牛奶

  • - 妈妈 māma gěi 牛奶 niúnǎi

    - Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.

  • - bāng 奶奶 nǎinai 白发 báifà

    - Giúp bà nhổ tóc bạc.

  • - 牛奶 niúnǎi 发酸 fāsuān jiù 不能 bùnéng le

    - Sữa bò chua thì không thể uống nữa.

  • - 小明 xiǎomíng bèi 奶奶 nǎinai 照顾 zhàogu 白白胖胖 báibáipàngpàng

    - Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..

  • - 牛奶 niúnǎi 营养 yíngyǎng 丰富 fēngfù

    - Sữa bò dinh dưỡng phong phú.

  • - 购买 gòumǎi 一箱 yīxiāng 牛奶 niúnǎi

    - Mua một thùng sữa.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 牛奶 niúnǎi 存在 cúnzài le 储存罐 chǔcúnguàn

    - Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.

  • - 奶茶 nǎichá de 主要 zhǔyào 成分 chéngfèn shì 牛奶 niúnǎi chá

    - Thành phần chính của trà sữa là sữa và trà.

  • - zhè 牛仔裤 niúzǎikù dōu 发白 fābái le

    - Cái quần bò này giặt đến nỗi bạc màu rồi.

  • - 一壶 yīhú 牛奶 niúnǎi zài 桌上 zhuōshàng

    - Một bình sữa ở trên bàn.

  • - 这是 zhèshì 四瓶 sìpíng 牛奶 niúnǎi

    - Đây là bốn chai sữa bò.

  • - 这瓶 zhèpíng 牛奶 niúnǎi de 保质期 bǎozhìqī 快到 kuàidào le

    - Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.

  • - 牛奶 niúnǎi fàng 冰箱 bīngxiāng 冷一冷 lěngyīlěng

    - Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.

  • - 这是 zhèshì 一杯 yībēi 牛奶 niúnǎi

    - Đây là một cốc sữa bò.

  • - 每天 měitiān 喝一杯 hēyībēi 牛奶 niúnǎi

    - Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.

  • - 桌子 zhuōzi 上放 shàngfàng zhe 一杯 yībēi 牛奶 niúnǎi

    - Trên bàn có một cốc sữa bò.

  • - le 一些 yīxiē 牛奶 niúnǎi dào 杯子 bēizi

    - Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.

  • - 早餐 zǎocān 鲜牛奶 xiānniúnǎi hěn hǎo

    - Uống sữa tươi vào bữa sáng rất tốt.

  • - 牛奶 niúnǎi zhōng 蛋白质 dànbáizhì de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Lượng protein trong sữa rất cao.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白朊牛奶

Hình ảnh minh họa cho từ 白朊牛奶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白朊牛奶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét), nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nguyễn , Oản
    • Nét bút:ノフ一一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMMU (月一一山)
    • Bảng mã:U+670A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao