Đọc nhanh: 发电用太阳能电池板 (phát điện dụng thái dương năng điện trì bản). Ý nghĩa là: Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện.
Ý nghĩa của 发电用太阳能电池板 khi là Danh từ
✪ Tấm pin mặt trời dùng để sản xuất điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发电用太阳能电池板
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 她 用 平板 电脑 看 电影
- Cô ấy dùng máy tính bảng để xem phim.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 这 把 椅子 要 用 电焊 才能 焊得 住
- Chiếc ghế này cần dùng hàn điện mới hàn được.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 电池 储存 着 能量
- Pin đang lưu trữ năng lượng.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 除非 没 电 , 要不然 能 用
- Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.
- 河水 不 只 可供 灌溉 , 且 可用 来 发电
- nước sông không những cung cấp nước tưới mà còn dùng để phát điện nữa.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 水能 发电 是 一种 能量
- Thủy điện là một loại năng lượng.
- 兴修水利 可 灌溉 农田 , 再则 还 能 发电
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 我们 可以 利用 风能 发电
- Chúng ta có thể sử dụng năng lượng gió để phát điện.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发电用太阳能电池板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发电用太阳能电池板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
太›
板›
池›
用›
电›
能›
阳›