Đọc nhanh: 双氯芬酸钠 (song lục phân toan nột). Ý nghĩa là: còn được gọi là voltaren 扶 他 林, diclofenac natri, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau.
Ý nghĩa của 双氯芬酸钠 khi là Danh từ
✪ còn được gọi là voltaren 扶 他 林
also called voltaren 扶他林
✪ diclofenac natri, một loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng để giảm sưng và làm thuốc giảm đau
diclofenac sodium, a non-steroidal anti-inflammatory drug used to reduce swelling and as painkiller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双氯芬酸钠
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 这些 双肩包 很 好看
- Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双氯芬酸钠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双氯芬酸钠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
氯›
芬›
酸›
钠›