Đọc nhanh: 氰化钠 (tình hoá nột). Ý nghĩa là: natri xyanua NaCN.
Ý nghĩa của 氰化钠 khi là Danh từ
✪ natri xyanua NaCN
sodium cyanide NaCN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰化钠
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 电气化
- điện khí hoá
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 文化 的 精华
- Tinh hoa của văn hóa.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氰化钠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氰化钠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
氰›
钠›