Đọc nhanh: 双曲线正弦 (song khúc tuyến chính huyền). Ý nghĩa là: hyperbolic sin hoặc sinh (toán học).
Ý nghĩa của 双曲线正弦 khi là Danh từ
✪ hyperbolic sin hoặc sinh (toán học)
hyperbolic sine or sinh (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双曲线正弦
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 他 正在 寻找 新 线索
- Anh ta đang tìm kiếm manh mối mới.
- 警察 正在 寻找 线索
- Cảnh sát đang tìm kiếm manh mối.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 工厂 正在 运作 生产线
- Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 这条线 不正
- Đường này không thẳng.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双曲线正弦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双曲线正弦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
弦›
曲›
正›
线›