Hán tự: 双
Đọc nhanh: 双 (song). Ý nghĩa là: đôi; hai; song, gấp đôi; gấp hai, số chẵn; số hàng chẵn. Ví dụ : - 双翅。 đôi cánh.. - 举双手赞成。 giơ hai tay tán thành.. - 男女双方。 đôi bên nam nữ.
Ý nghĩa của 双 khi là Tính từ
✪ đôi; hai; song
两个 (多为对称的, 跟''单''相对)
- 双翅
- đôi cánh.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gấp đôi; gấp hai
倍加
- 我 今天 吃 了 双份 冰淇淋
- Hôm nay tôi đã ăn hai phần kem.
✪ số chẵn; số hàng chẵn
偶数
- 双数
- số chẵn; số hàng chẵn.
Ý nghĩa của 双 khi là Lượng từ
✪ đôi (dùng cho những thứ sinh ra đã có đôi)
用于成对的东西
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 一 双手
- đôi tay.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 双
✪ Số từ + 双 + Danh từ
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 一双 筷子
- đôi đũa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 这些 双肩包 很 好看
- Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.
- 那 是 你 的 双肩包 吗 ?
- Đó có phải là ba lô của bạn không?
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›