Đọc nhanh: 双边 (song biên). Ý nghĩa là: đôi bên; hai bên; song phương. Ví dụ : - 双边会谈。 hội đàm song phương.. - 双边条约。 điều ước giữa hai bên.. - 双边贸易。 mậu dịch song phương.
Ý nghĩa của 双边 khi là Tính từ
✪ đôi bên; hai bên; song phương
由两个方面参加的;特指由两个国家参加的
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 捍御 边疆
- bảo vệ biên cương
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
边›