Đọc nhanh: 友谊商店 (hữu nghị thương điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng Hữu nghị, cửa hàng nhà nước CHND Trung Hoa ban đầu dành cho người nước ngoài, các nhà ngoại giao, v.v., chuyên bán các mặt hàng phương Tây nhập khẩu và hàng thủ công chất lượng của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 友谊商店 khi là Danh từ
✪ Cửa hàng Hữu nghị, cửa hàng nhà nước CHND Trung Hoa ban đầu dành cho người nước ngoài, các nhà ngoại giao, v.v., chuyên bán các mặt hàng phương Tây nhập khẩu và hàng thủ công chất lượng của Trung Quốc
Friendship Store, PRC state-run store originally intended for foreigners, diplomats etc, specializing in selling imported Western goods and quality Chinese crafts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友谊商店
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 她 爱惜 每 一段 友谊
- Cô trân trọng mọi tình bạn.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 那种 友谊
- Đó là loại tình bạn.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 商店 受 淡季 影响
- Cửa hàng bị ảnh hưởng bởi mùa ít khách.
- 团体 的 宗旨 是 促进 友谊
- Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy tình hữu nghị.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 我们 的 友谊 是 牢不可破 的
- tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 百货商店
- cửa hàng bách hoá
- 这个 商店 的 老板 是 我 的 朋友
- Ông chủ của cửa hàng này là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 友谊商店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 友谊商店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
商›
店›
谊›