折扣商店 Zhékòu shāngdiàn

Từ hán việt: 【chiết khấu thương điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "折扣商店" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiết khấu thương điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng có chiết khấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 折扣商店 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 折扣商店 khi là Danh từ

Cửa hàng có chiết khấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扣商店

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - jiā 商店 shāngdiàn 卖大号 màidàhào de 小号 xiǎohào de 中号 zhōnghào de 应有尽有 yīngyǒujìnyǒu

    - Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • - 商店 shāngdiàn 纳新 nàxīn huò

    - Cửa hàng nhập hàng mới.

  • - 商店 shāngdiàn 妥善 tuǒshàn 保管 bǎoguǎn 物品 wùpǐn

    - Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.

  • - 商店 shāngdiàn shòu 淡季 dànjì 影响 yǐngxiǎng

    - Cửa hàng bị ảnh hưởng bởi mùa ít khách.

  • - 酒店 jiǔdiàn zài 淡季 dànjì 打折 dǎzhé

    - Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.

  • - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • - 镇上 zhènshàng yǒu 一家 yījiā 商店 shāngdiàn 出售 chūshòu 左撇子 zuǒpiězǐ 用品 yòngpǐn

    - Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.

  • - 五金 wǔjīn 商店 shāngdiàn

    - cửa hàng kim khí.

  • - 商店 shāngdiàn mài 各种 gèzhǒng jīng

    - Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.

  • - 商店 shāngdiàn de 利润 lìrùn 去年 qùnián gāo

    - Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.

  • - 商店 shāngdiàn yǒu 三个 sāngè 玩意儿 wányìer

    - Cửa hàng có ba món đồ chơi.

  • - 星期天 xīngqītiān 商店 shāngdiàn mǎi 衣服 yīfú

    - Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.

  • - 百货商店 bǎihuòshāngdiàn mǎi 东西 dōngxī

    - Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.

  • - zài 商店 shāngdiàn 售货 shòuhuò

    - Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.

  • - 商店 shāngdiàn de 所有 suǒyǒu 商品 shāngpǐn dōu 打过 dǎguò zhé

    - Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.

  • - 商店 shāngdiàn 周末 zhōumò huì 打折扣 dǎzhékòu

    - Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.

  • - 市场 shìchǎng shàng de 商品 shāngpǐn 折扣 zhékòu 严重 yánzhòng

    - Sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường rất nghiêm trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 折扣商店

Hình ảnh minh họa cho từ 折扣商店

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折扣商店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao