Đọc nhanh: 折扣商店 (chiết khấu thương điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng có chiết khấu.
Ý nghĩa của 折扣商店 khi là Danh từ
✪ Cửa hàng có chiết khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扣商店
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 商店 受 淡季 影响
- Cửa hàng bị ảnh hưởng bởi mùa ít khách.
- 酒店 在 淡季 打折
- Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 商店 里 有 三个 玩意儿
- Cửa hàng có ba món đồ chơi.
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 我 去 百货商店 买 东西
- Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.
- 她 在 商店 售货
- Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 市场 上 的 商品 折扣 严重
- Sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường rất nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折扣商店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折扣商店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
店›
扣›
折›