Đọc nhanh: 参赞 (tham tán). Ý nghĩa là: tham tán; viên chức ngoại giao (một trong số nhân viên của sứ quán, là người trợ lý đặc biệt của đại biểu ngoại giao Khi đại biểu ngoại giao vắng mặt, thường tham tán sẽ tạm thay danh nghĩa, xử lý sự vụ của sứ quán), tham tán; tham gia giúp đỡ; tham gia hiệp trợ. Ví dụ : - 参赞军务。 tham tán quân vụ (tham gia giúp việc quân). - 参赞朝政。 tham gia lo việc triều chính
Ý nghĩa của 参赞 khi là Từ điển
✪ tham tán; viên chức ngoại giao (một trong số nhân viên của sứ quán, là người trợ lý đặc biệt của đại biểu ngoại giao Khi đại biểu ngoại giao vắng mặt, thường tham tán sẽ tạm thay danh nghĩa, xử lý sự vụ của sứ quán)
使馆的组成人员之一,是 外交代表的主要助理人外交代表不在时,一般都由参赞以临时代办名义暂时代理使馆事务
Ý nghĩa của 参赞 khi là Từ điển
✪ tham tán; tham gia giúp đỡ; tham gia hiệp trợ
参与协助
- 参赞 军务
- tham tán quân vụ (tham gia giúp việc quân)
- 参赞 朝政
- tham gia lo việc triều chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参赞
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 参拜 孔庙
- chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 我 劝说 他 参加 比赛
- Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 这 成绩 令 同学 赞叹
- Thành tích này khiến các bạn học kinh ngạc.
- 参赞 朝政
- tham gia lo việc triều chính
- 参赞 军务
- tham tán quân vụ (tham gia giúp việc quân)
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参赞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参赞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
赞›