Đọc nhanh: 参议 (tham nghị). Ý nghĩa là: tham nghị; tham dự bàn thảo, quan tham nghị (Đời nhà Minh, dưới quan bố chánh, quan thông chánh, có chức quan tham nghị. Nhà Thanh, dưới quan thông chánh cũng là quan tham nghị. Thời kỳ dân quốc, tham nghị thường là chức vị nhàn tản). Ví dụ : - 参议国事 cùng bàn việc nước
Ý nghĩa của 参议 khi là Động từ
✪ tham nghị; tham dự bàn thảo
参与谋议
- 参议 国事
- cùng bàn việc nước
✪ quan tham nghị (Đời nhà Minh, dưới quan bố chánh, quan thông chánh, có chức quan tham nghị. Nhà Thanh, dưới quan thông chánh cũng là quan tham nghị. Thời kỳ dân quốc, tham nghị thường là chức vị nhàn tản)
官名明代在布政使、 通政使司下设参议一职,清代通政使司下也设参议民国时期参议多为闲职
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参议
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 他 必会来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham gia cuộc họp.
- 哪个 人会 参加 会议 ?
- Người nào sẽ tham gia cuộc họp?
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 我会 督促 他 去 参加 会议
- Tôi sẽ đốc thúc anh ấy đi họp.
- 我 代替 他 去 参加 会议
- Tôi tham gia cuộc họp thay anh ấy.
- 我 没有 权利 参加 这个 会议
- Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.
- 每个 社团 成员 都 要 参加 会议
- Mỗi thành viên câu lạc bộ đều phải tham dự cuộc họp.
- 遗憾 的 是 , 我 不能 参加 会议
- Đáng tiếc là tôi không thể tham gia cuộc họp.
- 这种 会议 参加 不 参加 两可
- cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.
- 他 被 邀请 参加 会议
- Anh ấy được mời tham gia hội nghị.
- 她 被 派遣 去 参加 会议
- Cô ấy được cử đi tham dự hội nghị.
- 今天 的 会议 不必 参加
- Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 参议 国事
- cùng bàn việc nước
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 我来 见 参议员
- Tôi đến đây để gặp thượng nghị sĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
议›