Đọc nhanh: 美国参议院 (mĩ quốc tham nghị viện). Ý nghĩa là: Thượng viện Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 美国参议院 khi là Danh từ
✪ Thượng viện Hoa Kỳ
United States Senate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国参议院
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 国务院
- quốc vụ viện
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 参战国
- nước tham chiến
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 参议 国事
- cùng bàn việc nước
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国参议院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国参议院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
国›
美›
议›
院›