Đọc nhanh: 参照系 (tham chiếu hệ). Ý nghĩa là: khung tọa độ (toán học.), khung tham chiếu.
Ý nghĩa của 参照系 khi là Danh từ
✪ khung tọa độ (toán học.)
coordinate frame (math.)
✪ khung tham chiếu
frame of reference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参照系
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 我们 参照 了 去年 的 计划
- Chúng tôi đã tham khảo kế hoạch của năm ngoái.
- 这个 办法 很 好 , 可以 参照 仿行
- biện pháp này rất tốt, có thể tham khảo làm theo.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 你 可以 参照 这个 例子
- Bạn có thể tham chiếu ví dụ này.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 我们 应该 参照 前人 的 经验
- Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm của những người đi trước.
- 这种 做法 我们 可以 参照
- Cách làm này chúng ta có thể bắt chước theo.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参照系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参照系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
照›
系›