Hán tự: 厾
Đọc nhanh: 厾 (đâu). Ý nghĩa là: gõ nhẹ; cốc nhẹ. Ví dụ : - 厾一个点儿。 gõ nhẹ một cái. - 点厾(国画指用笔随意点染)。 điểm xuyết
Ý nghĩa của 厾 khi là Động từ
✪ gõ nhẹ; cốc nhẹ
用指头、棍棒等轻击轻点
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厾
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
Hình ảnh minh họa cho từ 厾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm